thủy tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủy tinh+ noun
- glass
- Marcury
- (sao thủy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy tinh"
- Những từ có chứa "thủy tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 635